Có 2 kết quả:
摆设 bǎi shè ㄅㄞˇ ㄕㄜˋ • 擺設 bǎi shè ㄅㄞˇ ㄕㄜˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bày đặt, bố trí, xếp đặt
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to set out
(3) to decorate
(4) to display
(5) decorative items
(2) to set out
(3) to decorate
(4) to display
(5) decorative items
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
bày đặt, bố trí, xếp đặt
Từ điển Trung-Anh
(1) to arrange
(2) to set out
(3) to decorate
(4) to display
(5) decorative items
(2) to set out
(3) to decorate
(4) to display
(5) decorative items
Bình luận 0