Có 2 kết quả:

摆设 bǎi shè ㄅㄞˇ ㄕㄜˋ擺設 bǎi shè ㄅㄞˇ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển phổ thông

bày đặt, bố trí, xếp đặt

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to set out
(3) to decorate
(4) to display
(5) decorative items

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

bày đặt, bố trí, xếp đặt

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrange
(2) to set out
(3) to decorate
(4) to display
(5) decorative items

Bình luận 0